Đi Tây
Trong khi ngồi trên máy bay ra nước ngoài, chúng ta thường phải khai vào một số mẫu (form) với những thông tin đại loại như sau:
* EMBARKATION CARD FOR FOREINER
THẺ LÊN XE CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
Name | Family Name: ??? và Given Names: ???
Tên | Họ: Tên: và Tên Đệm
–
Nationality: ???
Quốc tịch
–
Date of Birth | Day ? Month ? Year ?
Ngày sinh | Ngày Tháng Năm
–
Flight No. / Vessel
Số hiệu chuyến bay
–
Signature
Chữ ký
………………..
* DISEMBARKATION CARD FOR FOREIGNER
THẺ XUỐNG XE CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
Name | Family Name ??? Given Names ???
Tên | Họ Tên và Tên Đệm
–
Nationality: ???
Quốc tịch
–
Date of Birth | Day ? Month ? Year ?
Ngày sinh | Ngày ? Tháng ? Năm ?
–
Male
Nam
Female
Nữ
–
Home Address | Country name ??? City name???
Địa chỉ nhà | Nước nào ??? Thành phố nào???
–
Occupation ???
Làm nghề gì
–
Passport number ???
Số hộ chiếu
–
Last flight No. / Vessel
Số hiệu chuyến bay
–
Purpose of visit | []Tourism []Business [] Visiting relatives []Transit []Others
Lý do chuyến đi | Du lịch Buôn bán Thăm họ hàng Quá cảnh Lý do khác
–
Intended Length of stay in … | Years Months Days
Dự định ở … (nơi đến) đến khi nào | Năm Tháng Ngày
–
Intended address in … | TEL
Địa chỉ ở (nơi đến) … | Số điện thoại
–
Please check the applicable items.
Hãy xem và chọn những mục dưới đây.
1. Have you ever been deported from …, have you ever departed from … under a departure order, or have you ever been denied entry to …?
[] Yes [] No
Bạn đã bao giờ bị (nước đến) trục xuất chưa, bạn đã bao giờ bị buộc phải ra khỏi (nước đến) theo lệnh trục xuất chưa, hoặc bạn đã từng bị từ chối nhập cảnh (vào nước đến) chưa?
[] Rồi [] Chưa
2. Have you ever been found guilty in a criminal case in … or in another country?
[] Yes [] No
Bạn có bao giờ bị tòa án kết tội ở … (nước đến) hay ở nước nào khác chưa?
[] Rồi [] Chưa
3. Do you presently have in your possession narcotics, marijuana, opium, stimulants, or other drugs, swords, explosives or other such items?
[] Yes [] No
Hiện tại bạn có mang theo thuốc mê, cần sa, thuốc phiện, chất kích thích, hay loại thuốc gì khác, cùng dao kiếm, chất nổ hay những loại tương tự?
[] Có [] Không
4. How much money in cash do you presently have in your possession?
____________ ($ … Other ())
Số tiền mặt bạn mang trong túi ___________ (đô la … hay loại tiền khác ())
I hereby declare that the statement given above is true and accurate.
Những điều kê khai trên là đúng sự thật và chính xác.
–
Signature
Chữ ký
Recent Comments